XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
10
50
64
G.7
341
206
784
G.6
2310
0908
5185
6306
4512
2910
9351
4796
1364
G.5
3447
2443
4029
G.4
64767
68092
18892
30563
36553
54320
73900
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
G.3
18830
80823
57601
54713
75158
14420
G.2
94245
27429
60819
G.1
10103
12768
56882
ĐB
372927
737323
578817
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 03, 08 01, 05, 06(2)
1 10(2) 10, 12, 13(2) 15, 17, 19
2 20, 23, 27 23, 28, 29 20, 24, 26, 27, 29
3 30 35
4 41, 45, 47 43, 44
5 53 50 51, 53, 58
6 63, 67 68 64(2)
7 73 76
8 85 82, 84, 87
9 92(2) 95 96

Kết Quả XSMT Chủ Nhật 25/05/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
92
55
68
G.7
237
532
974
G.6
6491
1997
1507
5487
7178
3769
3953
7007
1638
G.5
7193
1684
2045
G.4
91680
55453
58216
09105
70080
60539
85819
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
G.3
13583
96641
42683
16287
71705
21689
G.2
15896
38404
92147
G.1
94003
85637
21272
ĐB
336105
213717
894504
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 05(2), 07 04, 06 04, 05, 07, 08
1 16, 19 10, 17
2 21
3 37, 39 32, 37, 39 37, 38
4 41 40 45, 47
5 53 55 53
6 63, 69 60, 67, 68, 69
7 78 72, 74
8 80(2), 83 83(2), 84, 87(2) 89(2)
9 91, 92, 93, 96, 97 90

XSMT CN 18/05/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
12
26
86
G.7
675
159
200
G.6
3950
8418
1276
9710
7752
6614
2227
8741
5075
G.5
8420
2497
1555
G.4
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
G.3
09204
16492
09418
18326
33784
77482
G.2
78841
45839
60754
G.1
59855
11570
14167
ĐB
965658
398563
472311
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 04, 06 00, 06
1 12, 18 10, 14, 18 11(2), 17
2 20 26(2), 28, 29 27
3 32, 39 32, 37
4 41, 49 47 41
5 50, 51, 55, 58 52, 59 54, 55
6 63(2), 67 67
7 75, 76 70 75
8 83 81, 82, 84, 86
9 92, 96, 98 97, 99 99

Kết Quả SXMT Chủ Nhật 11/05/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
41
84
15
G.7
967
066
992
G.6
7859
2997
2658
8978
2615
5201
8815
7705
3482
G.5
4474
2157
8189
G.4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
G.3
26420
38300
78230
83333
95614
02816
G.2
55884
44110
98638
G.1
00667
97752
22306
ĐB
438959
687159
765443
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00 01, 07 05, 06
1 18 10, 15 14, 15(2), 16
2 20(2) 20, 26
3 30(2), 32, 33 38
4 41, 48 43, 46
5 51, 52, 57(2), 58, 59(2) 52, 57, 59 51
6 67(2) 66 61
7 74 73, 78 70
8 84 84, 86 82, 89
9 97 96, 99 92, 98

Kết Quả SXMT Chủ Nhật 04/05/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
18
14
90
G.7
307
562
717
G.6
8690
5299
0896
1347
1145
5368
7482
7135
8429
G.5
8336
9140
6232
G.4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
G.3
17282
41206
71829
93000
77076
84923
G.2
01879
39272
01288
G.1
52069
05055
20733
ĐB
490294
592858
628457
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04, 06, 07 00, 02
1 16, 18 14 17
2 25, 29 23, 26, 29
3 36, 37 31, 32, 33, 35
4 40, 45, 46, 47 42
5 51 55, 58 53, 56, 57
6 69(2) 62, 63, 68
7 75, 79 72, 78(2) 76
8 82, 83 87 82, 84, 88
9 90, 94, 96, 99 90, 99

XSMT Cn 27/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
18
16
52
G.7
097
780
382
G.6
9335
7332
0013
8330
5389
6240
9938
3718
1083
G.5
1203
1850
5278
G.4
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
G.3
59938
74698
25986
79187
99560
75790
G.2
08566
49571
92931
G.1
10560
77324
46889
ĐB
104211
563279
259591
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 04(2) 00
1 11, 13, 18 16(2) 13, 18(2)
2 24, 26 27
3 32, 35, 38 30, 37 31, 38
4 40, 49(2) 43
5 53 50, 59 52
6 60, 64, 66 60, 64
7 78 71, 79 78(2)
8 81, 89 80, 86, 87, 89 82(2), 83, 89
9 97, 98 90, 91

KQXSMT Chủ Nhật 20/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
04
57
61
G.7
790
364
367
G.6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G.5
7106
0793
0080
G.4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G.3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G.2
83132
09490
46540
G.1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04, 06, 09 06
1 14 11 15, 19
2 20 25, 27
3 32, 34, 36, 37, 39 35 35, 39
4 49 40
5 53, 59 51, 56, 57 58
6 62, 64, 67 61, 65, 67
7 74, 78 75, 76, 78, 79
8 87 89 80
9 90, 94(2), 95, 98 90, 91, 92(2), 93 93, 99

KQSXMT Chủ Nhật 13/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
75
39
07
G.7
789
421
433
G.6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G.5
4038
0592
3338
G.4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G.3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G.2
44778
64081
50696
G.1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04 07 05, 07
1 11, 12 19 11, 18
2 21 21, 27, 28 24, 27
3 35, 36, 38 39 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 55 50(2), 54, 56, 59 57
6 60, 66 66, 69(2) 69
7 72, 75, 78 77
8 82, 83, 89 81 80, 82
9 94 92, 98 96

Kết Quả SXMT CN 06/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
23
93
33
G.7
625
658
755
G.6
8424
0119
5414
6491
9174
1941
5833
1219
2967
G.5
2085
6156
8009
G.4
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
G.3
44577
61260
26732
44770
48063
00484
G.2
24711
84163
59960
G.1
61420
37076
00389
ĐB
798289
709077
507136
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04 08 09
1 11, 12, 14, 19 18 12, 15, 19
2 20, 23, 24, 25, 26 23 21
3 32 33(2), 36
4 43 41, 42, 46, 48
5 57 56, 57, 58 52(2), 55
6 60 63 60, 63, 65, 67
7 77 70, 74, 76, 77 78
8 85, 89 84, 89
9 90, 91 91, 93

XSMT Chu Nhat 30/03/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
87
44
17
G.7
413
724
851
G.6
4139
8982
2096
0982
0538
1824
3176
4050
7510
G.5
0070
3213
4677
G.4
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G.3
50274
98634
87218
07790
90161
75517
G.2
99492
37051
88126
G.1
12547
60429
13323
ĐB
229641
794909
858266
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09
1 13 10, 11, 13, 15, 18 10, 17(2)
2 24(3), 29 23, 24, 26
3 34, 39 30, 38(2) 32
4 41, 47 44, 48 41, 43, 49
5 53 51 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74(2), 75 76, 77
8 82, 85, 87 82 83, 85
9 92, 96 90